Bộ Thanh (靑)
Kanji: | 青 ao |
---|---|
Bính âm: | qīng |
Bạch thoại tự: | chheng |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | cheng1, ching1 |
Hangul: | 푸를 pureul |
Wade–Giles: | ch'ing1 |
Việt bính: | ceng1, cing1 |
Hán-Việt: | thanh |
Hán-Hàn: | 청 cheong |
Chú âm phù hiệu: | ㄑㄧㄥ |
Kana: | セイ, シャー sei, shā チン chin あお ao |